EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sharkskins
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sharkskins
sharkskin /'ʃɑ:kskin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
da cá mập
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải sakin
← Xem thêm từ sharkskin
Xem thêm từ sharp →
Từ vựng liên quan
ark
Arks
arks
ha
hark
harks
in
ins
kin
s
sh
shark
sharks
sharkskin
ski
skin
skins
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…