ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shell-proof

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shell-proof


shell-proof /'ʃelpru:f/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chống được đạn đại bác, chống được trái phá; trái phá bắn không thủng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…