EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shell-proof
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shell-proof
shell-proof /'ʃelpru:f/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chống được đạn đại bác, chống được trái phá; trái phá bắn không thủng
← Xem thêm từ shell-pink
Xem thêm từ shell-shock →
Từ vựng liên quan
el
ell
he
hell
of
oof
pr
pro
proof
roo
roof
s
sh
she
shell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…