EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shell-shock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shell-shock
shell-shock /'ʃelʃɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bị sốc vì tiếng đại bác
← Xem thêm từ shell-proof
Xem thêm từ shell-shocked →
Từ vựng liên quan
el
ell
he
hell
ho
hock
oc
ock
s
sh
she
shell
shock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…