ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shell-shock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shell-shock


shell-shock /'ʃelʃɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bị sốc vì tiếng đại bác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…