ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shock-worker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shock-worker


shock-worker /'ʃɔk,wə:kə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  công nhân tiên tiến (trong phong trào thi đua cải tiến kỹ thuật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…