EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shock-worker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shock-worker
shock-worker /'ʃɔk,wə:kə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
công nhân tiên tiến (trong phong trào thi đua cải tiến kỹ thuật)
← Xem thêm từ shock-wave
Xem thêm từ shocked →
Từ vựng liên quan
er
ho
hock
oc
ock
or
s
sh
shock
wo
work
worker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…