EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shoplifters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shoplifters
shoplifter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kẻ cắp giả làm khách mua hàng
← Xem thêm từ shoplifter
Xem thêm từ shoplifting →
Từ vựng liên quan
er
ft
ho
hop
if
li
lift
op
pl
s
sh
shop
shoplift
shoplifter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…