EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shopping mall
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shopping mall
shopping mall
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<Mỹ> khu vực cấm xe cộ đi lại và thường có mái che, có nhiều cửa hàng
← Xem thêm từ shopping centre
Xem thêm từ shoppy →
Từ vựng liên quan
all
ho
hop
hopping
in
ma
mall
op
opp
pi
pin
ping
pp
s
sh
shop
shopping
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…