ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Simultaneous equations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Simultaneous equations


Simultaneous equations

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Các phương trình đồng thời.
+ Một tập hợp gồm hai hay nhiều hơn các phương trình có chung những biến số mà giá trị của các biến số này phải đồng thời thoả mãn tất cả các phương trình.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…