EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smooth-breathing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smooth-breathing
smooth-breathing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dấu ' đặt trước nguyên âm chữ Hy lạp để chỉ nguyên âm đọc không có âm (h) ở trước
← Xem thêm từ smooth-bore
Xem thêm từ smooth-flowered →
Từ vựng liên quan
at
br
breath
breathing
ea
eat
hi
hin
in
mo
moo
moot
ot
re
s
smooth
thin
thing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…