ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smooth-breathing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smooth-breathing


smooth-breathing

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  dấu ' đặt trước nguyên âm chữ Hy lạp để chỉ nguyên âm đọc không có âm (h) ở trước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…