Câu ví dụ:
So I came up with the idea to paint these colorful murals.
Nghĩa của câu:murals
Ý nghĩa
@mural /'mjuərəl/
* tính từ
- (thuộc) tường; như tường; trên tường
=a mural painting+ tranh tường
* danh từ
- bức tranh tường
So I came up with the idea to paint these colorful murals.
Nghĩa của câu:
@mural /'mjuərəl/
* tính từ
- (thuộc) tường; như tường; trên tường
=a mural painting+ tranh tường
* danh từ
- bức tranh tường