ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Social discount rate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Social discount rate


Social discount rate

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tỷ suất chiết khấu xã hội.
+ Đây là tỷ suất dùng để chiết khấu những khoản đầu tư công cộng hoặc tập thể.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…