Social discount rate
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tỷ suất chiết khấu xã hội.
+ Đây là tỷ suất dùng để chiết khấu những khoản đầu tư công cộng hoặc tập thể.
(Econ) Tỷ suất chiết khấu xã hội.
+ Đây là tỷ suất dùng để chiết khấu những khoản đầu tư công cộng hoặc tập thể.