ex. Game, Music, Video, Photography

soft drink giant Coca-Cola, has been fined a total of VND433.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ coca-cola. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

soft drink giant coca-cola, has been fined a total of VND433.

Nghĩa của câu:

coca-cola


Ý nghĩa

@coca-cola /'koukə'koulə/
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) côca-côla (chất uống không có rượu đóng chai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…