EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
songstresses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
songstresses
songstress /'sɔɳstris/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nữ ca sĩ, người hát (đàn bà)
nữ thi sĩ, nhà thơ (đàn bà)
← Xem thêm từ songstress
Xem thêm từ songwriter →
Từ vựng liên quan
esse
on
re
res
s
se
so
son
song
songs
songstress
ss
st
str
stress
stresses
tress
tresses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…