ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ songstresses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng songstresses


songstress /'sɔɳstris/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nữ ca sĩ, người hát (đàn bà)
  nữ thi sĩ, nhà thơ (đàn bà)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…