EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sophisticatedly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sophisticatedly
sophisticatedly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
xem sophisticated
← Xem thêm từ sophisticated
Xem thêm từ sophisticates →
Từ vựng liên quan
at
ate
cat
cate
hi
his
hist
ic
is
op
phi
phis
s
so
sop
sophist
sophistic
sophisticate
sophisticated
st
ted
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…