ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ space travelling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng space travelling


space travelling /'speis'trævliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự du hành vũ trụ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…