EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spark-arrester
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spark-arrester
spark-arrester /'spɑ:kə,restə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái chắn tàn lửa
(kỹ thuật) cái triệt tia lửa
← Xem thêm từ spark
Xem thêm từ spark-coil →
Từ vựng liên quan
ark
arrest
arrester
er
est
ester
pa
par
park
re
res
rest
s
sp
spa
spar
spark
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…