EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spitting image
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spitting image
spitting image /'spitiɳ'imidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) sự giống hệt
vật giống hệt, người giống hệt
← Xem thêm từ spitting
Xem thêm từ spittle →
Từ vựng liên quan
age
image
in
it
itt
ma
mag
mage
pi
pit
pitting
s
sp
spit
spitting
ti
tin
ting
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…