EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spoking-machine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spoking-machine
spoking-machine /'spoukiɳmə,ʃi:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy lắp nan hoa (cho nghiêng đều)
← Xem thêm từ spokewise
Xem thêm từ spoliate →
Từ vựng liên quan
ac
ch
chin
chine
hi
hin
in
kin
king
ma
mac
mach
machine
ok
po
poking
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…