ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ squirearchy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng squirearchy


squirearchy /'skwaiərɑ:ki/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giai cấp địa chủ
  chính quyền địa chủ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…