EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stockinets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stockinets
stockinet /,stɔki'net/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải chun (để may quần áo lót)
← Xem thêm từ stockinet
Xem thêm từ stockinette →
Từ vựng liên quan
in
kin
kine
net
nets
oc
ock
s
st
Stock
stock
stockinet
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…