EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strapper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strapper
strapper /'stræpə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người vạm vỡ
← Xem thêm từ strapped
Xem thêm từ strapping →
Từ vựng liên quan
er
pe
per
pp
ppe
ra
rap
s
st
str
strap
trap
trapper
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…