EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strapped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strapped
strapped
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(+for something) <thgt> kẹt, không có đủ (cái gì, nhất là tiền)
← Xem thêm từ strappadoes
Xem thêm từ strapper →
Từ vựng liên quan
pe
ped
pp
ppe
ra
rap
rapped
s
st
str
strap
trap
trapped
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…