ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strappadoes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strappadoes


strappado /stræ'peidou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kiểu tra tấn "cho đi tàu bay"
  dụng cụ tra tấn "cho đi tàu bay"

ngoại động từ


  cho "đi tàu bay" (tra tấn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…