ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stratifies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stratifies


stratify /'strætifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xếp thành tầng

@stratify
  phân tầng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…