student /'stju:dənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
học sinh đại học, sinh viên
người nghiên cứu (một vấn đề gì)
người chăm chỉ
a hard student → người chăm học; người chăm làm
người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng (ở một số trường đại học)
Các câu ví dụ:
1. By Thursday morning, 18 cities and provinces, including Hanoi and Da Nang, have let students stay home to study online.
Nghĩa của câu:Đến sáng thứ Năm, 18 tỉnh thành, trong đó có Hà Nội và Đà Nẵng đã cho học sinh ở nhà học trực tuyến.
2. These figures are based on the government's decision to allow students in Vietnam to return to school on Monday.
Nghĩa của câu:Những con số này dựa trên quyết định của chính phủ cho phép học sinh ở Việt Nam trở lại trường học vào thứ Hai.
3. The caravan members ranged from farmers and bakers to housewives and students, and included a whole block of friends and family from the Honduran city of El Progreso.
Nghĩa của câu:Các thành viên đoàn caravan bao gồm từ nông dân và thợ làm bánh đến các bà nội trợ và sinh viên, và bao gồm cả bạn bè và gia đình từ thành phố El Progreso của Honduras.
4. For blue-collar workers, employers mostly rely on a “technical trainees” system and foreign students working part-time, loopholes critics say are abused.
Nghĩa của câu:Đối với công nhân cổ xanh, các nhà tuyển dụng chủ yếu dựa vào hệ thống “thực tập sinh kỹ thuật” và sinh viên nước ngoài làm việc bán thời gian, các nhà phê bình cho rằng sơ hở bị lạm dụng.
5. The generator is undergoing test runs at the university and at the Van Lam Primary School in the central province of Ninh Thuan, where it provides drinking water for over 3,000 students and faculty members.
Nghĩa của câu:Máy phát điện đang được chạy thử nghiệm tại trường đại học và trường tiểu học Văn Lâm, tỉnh Ninh Thuận, nơi cung cấp nước uống cho hơn 3.000 sinh viên và giảng viên.
Xem tất cả câu ví dụ về student /'stju:dənt/