EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
studentship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
studentship
studentship /'stju:dəntʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
học bổng
← Xem thêm từ students
Xem thêm từ studied →
Từ vựng liên quan
den
dent
dents
en
ent
hi
hip
nt
s
sh
ship
st
stud
student
students
tshi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…