EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sun-and-planet gear
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sun-and-planet gear
sun-and-planet gear /'sʌnənd,plænit'giə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) sự truyền động hành tinh
← Xem thêm từ sun
Xem thêm từ sun-baked →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ea
ear
gear
la
lan
lane
net
pl
pla
plan
plane
planet
s
sun
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…