EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
supervisorship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
supervisorship
supervisorship /'sju:pəvaizəʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chức vụ giám sát
← Xem thêm từ supervisors
Xem thêm từ supervisory →
Từ vựng liên quan
er
hi
hip
is
iso
or
pe
per
rv
s
sh
ship
so
sup
super
supervisor
supervisors
up
vis
visor
visors
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…