ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ supplanted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng supplanted


supplant /sə'plɑ:nt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  hất cẳng (ai)

Các câu ví dụ:

1. " Though a recent introduction in Vietnam, the bird has supplanted all other ornamental pets.


Xem tất cả câu ví dụ về supplant /sə'plɑ:nt/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…