EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
supplantation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
supplantation
supplantation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự thay thế
sự lật đổ và thay thế
← Xem thêm từ supplant
Xem thêm từ supplanted →
Từ vựng liên quan
an
ant
anta
at
ion
la
lan
nt
on
pl
pla
plan
plant
planta
plantation
pp
s
sup
supplant
ta
tat
ti
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…