EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
suppressant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
suppressant
suppressant
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vật (thuốc) chỉ ngăn cản không loại trừ được (điều không hay)
← Xem thêm từ suppress
Xem thêm từ suppressants →
Từ vựng liên quan
an
ant
nt
pp
pr
pre
pres
press
re
res
s
sa
ss
sup
suppress
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…