ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ suppressants

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng suppressants


suppressant

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  vật (thuốc) chỉ ngăn cản không loại trừ được (điều không hay)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…