ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tape-recorder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tape-recorder


tape-recorder /'teipri,kɔ:də/ (tape-machine) /'teipmə,ʃi:n/

Phát âm


Ý nghĩa

 machine)
/'teipmə,ʃi:n/

danh từ


  máy ghi âm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…