EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
taramasalata
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
taramasalata
taramasalata
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bột ăn được (thường màu hồng) làm bằng trứng cá đối, cá phèn hoặc cá tuyết hun khói
← Xem thêm từ taradiddle
Xem thêm từ tarantare →
Từ vựng liên quan
AM
am
as
asa
at
la
lat
ma
ra
ram
sa
sal
t
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…