ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ taramasalata

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng taramasalata


taramasalata

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bột ăn được (thường màu hồng) làm bằng trứng cá đối, cá phèn hoặc cá tuyết hun khói

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…