EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
taskmistress
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
taskmistress
taskmistress
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ(giống đực) taskmaster
nữ đốc công
← Xem thêm từ taskmasters
Xem thêm từ tasks →
Từ vựng liên quan
as
ask
is
km
mi
mis
mist
mistress
re
res
ss
st
str
stress
t
ta
task
tress
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…