ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Technical progress

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Technical progress


Technical progress

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tiến bộ kỹ thuật.
+ Một yếu tố trung tâm trong TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ cho phép sản xuất ra mức sản lượng cao hơn so với số lượng đầu vào lao động và vốn không đổi.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…