Câu ví dụ:
, Thai Nguyen and Bac Giang, with an area of more than 24,000 square kilometers.
Nghĩa của câu:area
Ý nghĩa
@area /'eəriə/
* danh từ
- diện tích, bề mặt
=area under crop+ diện tích trồng trọt
=area of bearing+ (kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ
- vùng, khu vực
=residenial area+ khu vực nhà ở
- khoảng đất trống
- sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường)
- phạm vi, tầm
=wide area of knowledge+ tầm hiểu biết rộng
- rađiô vùng
@area
- (Tech) khu vực, bãi, chỗ; phạm vi; diện tích; mặt, diện
@area
- diện tích
- effective a. diện tích hữu hiệu
- intrinsic a.(hình học) diện tích trong
- lateral a. diện tích xung quanh
- phase a. diện tích pha
- sectional a. diện tích của thiết diện ngang
- sector a. diện tích quạt, diện tích sectơ
- surface a. diện tích mặt
- tail a. đuôi phân phối, xác suất các độ lệch lớn