Câu ví dụ:
The cost for a thyroid surgery using the Dr.
Nghĩa của câu:thyroid
Ý nghĩa
@thyroid /'θairɔid/
* tính từ
- (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp
=thyroid cartilage+ sun tuyến giáp
* danh từ
- (giải phẫu) tuyến giáp
The cost for a thyroid surgery using the Dr.
Nghĩa của câu:
@thyroid /'θairɔid/
* tính từ
- (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp
=thyroid cartilage+ sun tuyến giáp
* danh từ
- (giải phẫu) tuyến giáp