ex. Game, Music, Video, Photography

The exhibition has four main galleries.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ exhibition. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The exhibition has four main galleries.

Nghĩa của câu:

exhibition


Ý nghĩa

@exhibition /,eksi'biʃn/
* danh từ
- cuộc triển lãm cuộc trưng bày
- sự phô bày, sự trưng bày
- sự bày tỏ, sự biểu lộ
- sự thao diễn
- học bổng
!to make an exhibition of oneself
- dở trò dơ dáng dại hình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…