ex. Game, Music, Video, Photography

"The next month is going to be a viral blizzard," he said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ blizzard. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"The next month is going to be a viral blizzard," he said.

Nghĩa của câu:

blizzard


Ý nghĩa

@blizzard /'blizəd/
* danh từ
- trận bão tuyết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…