ex. Game, Music, Video, Photography

The nine-dash line, claiming 90 percent of the 3.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ dash. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The nine-dash line, claiming 90 percent of the 3.

Nghĩa của câu:

dash


Ý nghĩa

@dash /dæʃ/
* danh từ
- sự va chạm, sự đụng mạnh
- tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ
- sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào
=to make a dash at (against) the enemy+ lao tới kẻ thù
=to make a dash for something+ xống tới lấy cái gì
- sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết
=a man of skill and dash+ một người có kỹ năng và nghị lực
- vết, nét (tô màu trên bức hoạ...)
- chút ít, ít, chút xíu
=a dash of vinegar+ một tí giấm
=there is a romantic dash in it+ có một chút gì lãng mạng trong đó
- vẻ phô trương, dáng chưng diện
=to cut a dash+ có vẻ bảnh bao; làm ra vẻ làm ra dáng, loè, khoe khoang, phô trương
- nét viết nhanh
- gạch ngang (đầu dòng...)
- (thể dục,thể thao) cuộc đua ngắn
=hundredmetre dash+ cuộc chạy đua 100 mét
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) dashboard
* ngoại động từ
- đập vỡ, làm tan nát
=to dash to pieces+ đập vỡ ra từng mảnh
=flowers dashed by rain+ những bông hoa bị mưa gió làm tan nát
- (nghĩa bóng) làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm lúng túng, làm bối rối; làm thất vọng, làm chán nản
=to dash all one's hopes+ làm tiêu tan hết cả hy vọng
=to dash one's plan+ làm vỡ kế hoạch
=to look quite dashed+ trông chán nản thất vọng ra mặt; trông bối rối lúng túng lắm
- ném mạnh, văng mạnh, va mạnh
!to dash the glass agianst the wall
- ném mạnh cái cốc vào tường
- vảy, hất (nước...)
=to dash water over something+ vảy nước lên cái gì
- pha, hoà, trộn
=wine dashed with water+ rượu vang pha thêm nước
- gạch đít
- (từ lóng)
=oh, dash!+ mẹ kiếp!
* nội động từ
- lao tới, xông tới, nhảy bổ tới
=to dash from the room+ lao ra khỏi căn phòng
=to dash along the street+ lao đi trên đường phố
=to dash up to the door+ xô vào cửa
- va mạnh, đụng mạnh
=the waves dashed against the cliff+ sóng vỗ mạnh vào vách đá
!to dash along
- lao đi
!to dash at
- xông vào, nhảy bổ vào
!to dash away
- xô mạnh ra xa, đẩy mạnh ra xa, quăng mạnh ra xa
- vọt ra xa
!to dash down
- đạp mạnh xuống, vứt mạnh xuống
- nhảy bổ xuống, lao xuống (dốc...)
- viết nhanh, thảo nhanh
!to dash in
- vẽ nhanh, vẽ phác
- lao vào, xông vào, nhảy bổ vào
=to dash off one's tears+ lau vội nước mắt
- thảo nhanh (bức thư...), vẽ nhanh (bức hoạ...)
- lao đi
!to dash out
- gạch đi, xoá đi
- đánh vỡ (óc...)
- lao ra

@dash
- nhấn mạnh // nét gạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…