ex. Game, Music, Video, Photography

The previous high tide peak was 1.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tide. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The previous high tide peak was 1.

Nghĩa của câu:

Đỉnh triều cường trước đó là 1.

tide


Ý nghĩa

@tide /taid/
* danh từ
- triều, thuỷ triều, con nước
- dòng nước, dòng chảy, dòng
=the tide of blood+ dòng máu
- chiều hướng, xu hướng, trào lưu, dư luận
=the tide of the battle+ chiều hướng của cuộc chiến đấu
=the tide of the time+ xu hướng của thời đại
=to swin with (down) the tide+ gió chiều nào theo chiều ấy, theo thời
!to take the tide at the flood
- lợi dụng cơ hội
* ngoại động từ
- cuốn theo, lôi cuốn
=to be tided back+ bị lôi cuốn
- (+ over) vượt, khắc phục
=to tide over difficulties+ khắc phục khó khăn
* nội động từ
- đi theo thuỷ triều
=to tide in+ vào khi thuỷ triều lên
=to tide up+ ngược lên khi thuỷ triều lên
=to tide down+ xuôi theo thuỷ triều xuống
=to tide out+ ra khỏi nhờ thuỷ triều

@tide
- thuỷ triều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…