ex. Game, Music, Video, Photography

The site ranked Mu Cang Chai 21st on its list.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mu. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The site ranked mu Cang Chai 21st on its list.

Nghĩa của câu:

Trang web đã xếp Mù Cang Chải thứ 21 trong danh sách của mình.

mu


Ý nghĩa

@mu
- muy (à)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…