ex. Game, Music, Video, Photography

  The stolen melons on display.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ melons. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The stolen melons on display.

Nghĩa của câu:

melons


Ý nghĩa

@melon /'melən/
* danh từ
- dưa tây
- dưa hấu ((cũng) water melon)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời lãi; chiến lợi phẩm
=to cut a melon+ chia lãi; chia chiến lợi phẩm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…