EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thermochemistries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thermochemistries
thermochemistry /'θə:mou'kemistri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhiệt hoá học
← Xem thêm từ thermochemical
Xem thêm từ thermochemistry →
Từ vựng liên quan
ch
chemist
chemistries
em
er
ERM
he
hem
her
herm
is
mi
mis
mist
mo
oc
och
oche
ri
rm
st
str
t
the
therm
tri
tries
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…