ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thermoregulator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thermoregulator


thermoregulator /'θə:mou'regjuleitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) máy điều chỉnh nhiệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…