EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thermos jugs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thermos jugs
thermos jugs
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái phích, cái téc mốt, bình thủy
← Xem thêm từ thermos bottle
Xem thêm từ thermoscope →
Từ vựng liên quan
er
ERM
he
her
herm
jug
jugs
mo
mos
os
rm
t
the
therm
thermos
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…