EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thorniness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thorniness
thorniness /'θɔ:ninis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính có gai
(nghĩa bóng) tính gai góc, tính khó khăn, tính hắc búa
← Xem thêm từ thorniest
Xem thêm từ thornless →
Từ vựng liên quan
ho
horn
horniness
in
ni
nine
nines
or
rn
ss
t
tho
thorn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…