EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
three-dimensional
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
three-dimensional
three-dimensional
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có ba chiều (dài, rộng và sâu)
← Xem thêm từ three-decker
Xem thêm từ three-farthing →
Từ vựng liên quan
dim
dime
dimension
dimensional
en
ens
ion
me
men
on
re
ree
si
t
three
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…