EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
three-farthing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
three-farthing
three-farthing
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
rẻ mạt; rẻ tiền; tội nghiệp; thảm hại; đáng khinh
← Xem thêm từ three-dimensional
Xem thêm từ three-handed →
Từ vựng liên quan
art
fa
far
fart
farthing
hi
hin
in
re
ree
t
thin
thing
three
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…