EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thriftlessness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thriftlessness
thriftlessness /'θriftlisnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không tiết kiệm, tính hoang phí, tinh xa hoa lãng phí
← Xem thêm từ thriftless
Xem thêm từ thrifty →
Từ vựng liên quan
ft
if
less
ri
rift
ss
t
thrift
thriftless
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…